那你是怎么想的 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you think | ⏯ |
那现在怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do we do now | ⏯ |
你是怎么活到现在的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you live to this day | ⏯ |
你是怎么想的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think | ⏯ |
那现在怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do we do now | ⏯ |
那你怎么现在不杀他 🇨🇳 | 🇬🇧 Then why dont you kill him now | ⏯ |
那你现在喜欢怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you like now | ⏯ |
所以你现在想怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you want to do now | ⏯ |
那你想怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you want to do | ⏯ |
你是怎么发现的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you find out | ⏯ |
那你现在是要怎样呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you going to do now | ⏯ |
你现在怎么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing now | ⏯ |
你现在怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing now | ⏯ |
那现在要怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do we do now | ⏯ |
那你现在是 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you are now | ⏯ |
那你想怎么按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you want a massage | ⏯ |
那你的生日,你想怎么过 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to do on your birthday | ⏯ |
那你是怎么办的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you do that | ⏯ |
你现在的心情怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling now | ⏯ |
现在怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Now what | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |