Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
弹跳 🇨🇳 | 🇬🇧 Bouncing | ⏯ |
除了切割线 🇨🇳 | 🇬🇧 In addition to cutting lines | ⏯ |
红线 🇨🇳 | 🇬🇧 Red | ⏯ |
一切都好极了 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything is great | ⏯ |
一切都搞定了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all done | ⏯ |
你的线太短了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your line is too short | ⏯ |
有弹跳球吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a bouncing ball | ⏯ |
太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too long | ⏯ |
祝你一切都好 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best | ⏯ |
弹钢琴太久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been playing the piano too long | ⏯ |
一切都好,让你担心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings fine, it worries you | ⏯ |
你的一切我都关心 🇨🇳 | 🇬🇧 I care about everything you have | ⏯ |
一切都好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings fine | ⏯ |
我一切都很好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine | ⏯ |
我吓了一跳 🇨🇳 | 🇬🇧 I was startled | ⏯ |
你那个太大太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your ones too big and too long | ⏯ |
红外线 🇨🇳 | 🇬🇧 Infrared | ⏯ |
红线的 🇨🇳 | 🇬🇧 Red line | ⏯ |
我擅长跳舞 🇨🇳 | 🇬🇧 Im good at dancing | ⏯ |
你说的太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking too long | ⏯ |