Chinese to Vietnamese

How to say 你好,有打火机吗 in Vietnamese?

Xin chào, bạn có một nhẹ hơn

More translations for 你好,有打火机吗

你好,有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a lighter
你有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a lighter
有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a lighter
有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter
你好,请问有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a lighter
你好,你这边有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a lighter on your side
你有打火机  🇨🇳🇬🇧  You have a lighter
有打火机卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter for sale
你这里有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a lighter here
打火打火机  🇨🇳🇬🇧  Lighter
请问有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter, please
你打火机  🇨🇳🇬🇧  You lighter
有没有打火机  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter
请问有打火机卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter for sale, please
这里有买打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter here
打火机  🇨🇳🇬🇧  lighter
打火机  🇨🇳🇬🇧  Lighter
借用一下打火机好吗  🇨🇳🇬🇧  Just borrow the lighter, okay
你好,请问哪里有打火机卖  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the lighter for sale
请问这里有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter here, please

More translations for Xin chào, bạn có một nhẹ hơn

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin
新春  🇨🇳🇬🇧  Xin chun
刘鑫  🇨🇳🇬🇧  Liu Xin
小欣  🇭🇰🇬🇧  Xiao Xin