可以路过便利店的时候停一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you stop when you pass the convenience store | ⏯ |
我在马路边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the side of the road | ⏯ |
我们不可以在马路边玩球 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant play ball on the side of the road | ⏯ |
我在马路边等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you on the side of the road | ⏯ |
我们可以在前面停这边不可以停的 🇨🇳 | 🇬🇧 We can stop here in front of us | ⏯ |
在路边小店 🇨🇳 | 🇬🇧 A small shop on the side of the road | ⏯ |
你可以帮我停下车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you stop the car for me | ⏯ |
这边可以下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i on this side | ⏯ |
停在这里,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop here, okay | ⏯ |
我在路边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the side of the | ⏯ |
看有一条小路在那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at a path over there | ⏯ |
我可以骑马吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I ride a horse | ⏯ |
我在马路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the road | ⏯ |
愿你以梦为马,随处可栖。梦在远方,路在脚下 🇨🇳 | 🇬🇧 愿你以梦为马,随处可栖。梦在远方,路在脚下 | ⏯ |
小姐姐,可以聊一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister, can you talk about it | ⏯ |
我们不要在马路边玩球 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets not play ball on the side of the road | ⏯ |
马路两边有一些树 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some trees on both sides of the road | ⏯ |
可以便宜一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make it cheaper | ⏯ |
可以便宜一些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can it be cheaper | ⏯ |
便宜一点,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheaper, will you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |