Chinese to Vietnamese

How to say 这个的话,是更标准 in Vietnamese?

Đây là tiêu chuẩn hơn

More translations for 这个的话,是更标准

到底哪个更标准  🇨🇳🇬🇧  Which is more standard
我的普通话标不标准  🇨🇳🇬🇧  Is my Mandarin standard not standard
标准普通话  🇨🇳🇬🇧  Standard Mandarin
刚才这个动作是标准的  🇨🇳🇬🇧  The action was standard just now
我是标准的  🇨🇳🇬🇧  Im standard
标准的  🇨🇳🇬🇧  Standard
普通话要标准  🇨🇳🇬🇧  Mandarin should be standard
说话都不标准  🇨🇳🇬🇧  Its not standard to talk
支出什么标准都没有,后面这个标准那个标准来了  🇨🇳🇬🇧  There is no standard for spending, and that standard comes in the latter
这是目的港收费标准  🇨🇳🇬🇧  This is the port of destination charge
标准  🇨🇳🇬🇧  Standard
标准  🇨🇳🇬🇧  standard
两个标准间  🇨🇳🇬🇧  Between the two standards
标准是什么  🇨🇳🇬🇧  What are the criteria
标准是左边  🇨🇳🇬🇧  The standard is left
标准印度是这个很难降低  🇨🇳🇬🇧  Standard India is this hard to lower
永恒的标准  🇨🇳🇬🇧  Timeless standards
标准的英语  🇨🇳🇬🇧  Standard English
标准镇  🇨🇳🇬🇧  Standard Town
标准间  🇨🇳🇬🇧  Standard room

More translations for Đây là tiêu chuẩn hơn

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much