Chinese to Vietnamese
还差 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still bad | ⏯ |
还差八元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its eight dollars | ⏯ |
还差四毛 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hairs short | ⏯ |
还差两款 🇨🇳 | 🇬🇧 Two more | ⏯ |
还差8万 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 80,000 | ⏯ |
还差20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 20 minutes | ⏯ |
还差多少套 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it still | ⏯ |
还差不多呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pretty much the same | ⏯ |
还差一百元 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred dollars | ⏯ |
还差一个米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a rice | ⏯ |
还差350人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still 350 RMB | ⏯ |
我还差285万买 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still $2.85 million | ⏯ |
你还差得远呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still a long way off | ⏯ |
时差还没恢复 🇨🇳 | 🇬🇧 The time difference hasnt recovered | ⏯ |
还出差中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still on business in China | ⏯ |
应该还会差点 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be almost near | ⏯ |
时间还差20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 The time is still 20 minutes away | ⏯ |
还是差了点,不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still a little bit, not good | ⏯ |
我和你还差得远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im far from you | ⏯ |
还差十分到五点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still ten to five | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |