Chinese to Vietnamese

How to say 真的 in Vietnamese?

Đó là sự thật

More translations for 真的

真的真的真的  🇨🇳🇬🇧  Really, really
真真真真真的  🇨🇳🇬🇧  Its true
真的 真的 真的 真的想你  🇨🇳🇬🇧  Really, really, really, really, really, really
真真实的  🇨🇳🇬🇧  Its true
我真的真的真的没撒谎  🇨🇳🇬🇧  I really, really didnt lie
真正的真正的  🇨🇳🇬🇧  Really real
真的  🇨🇳🇬🇧  Really
真的  🇨🇳🇬🇧  Its true
真的  🇨🇳🇬🇧  Its true
真的是真心的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it really true
我真的真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I really, really like you
真的假的  🇨🇳🇬🇧  Its really fake
真的假的  🇨🇳🇬🇧  Really fake
真的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it true
真的吗  🇨🇳🇬🇧  Really
真的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
挺真的  🇨🇳🇬🇧  Thats true
天真的  🇨🇳🇬🇧  Innocent
真正的  🇨🇳🇬🇧  Real
真诚的  🇨🇳🇬🇧  Sincere

More translations for Đó là sự thật

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries