缴费 🇨🇳 | 🇬🇧 Payment | ⏯ |
缴费 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay | ⏯ |
缴停车费 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay the parking fee | ⏯ |
停车缴费 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking is charged | ⏯ |
电费缴费号1827127115 🇨🇳 | 🇬🇧 Electricity bill no. 1827127115 | ⏯ |
手机话费 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone charges | ⏯ |
手机欠费了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell phone is in charge | ⏯ |
不是住四天吗?主要缴费632元 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you stay for four days? Main fee of 632 yuan | ⏯ |
你手机不能导航吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant your phone navigate | ⏯ |
你有手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a cell phone | ⏯ |
手机该冲费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for the phone to charge | ⏯ |
谁帮你支付手机话费 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos going to help you pay for your cell phone bill | ⏯ |
用你手机拍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to shoot it on your cell phone | ⏯ |
你没有手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a cell phone | ⏯ |
物业缴费通知书 🇨🇳 | 🇬🇧 Property payment notice | ⏯ |
这个在哪里缴费 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this payment | ⏯ |
消费可以用手机支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay for my purchase with my cell phone | ⏯ |
这手机不好看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this phone ugly | ⏯ |
手机卡不在了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt your cell phone card here | ⏯ |
你手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |