Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
工作就是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work is work | ⏯ |
来工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work | ⏯ |
你是来工作的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here to work | ⏯ |
来上海是工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a job to come to Shanghai | ⏯ |
还是从来不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Still never work | ⏯ |
是我们的工作是手工制作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our work is handmade | ⏯ |
既然工作就是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Since work is work | ⏯ |
你是来旅游,还是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you traveling or working | ⏯ |
我来接替他工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take his place | ⏯ |
这是我的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my job | ⏯ |
是我的工作室 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my studio | ⏯ |
是的,我要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I want to work | ⏯ |
工作是她要来联系我,不是我来找她 🇨🇳 | 🇬🇧 The job is that shes coming to contact me, not me | ⏯ |
工作使我快乐,我爱工作,工作爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Work makes me happy, I love work, work loves me | ⏯ |
我是机修工,他是操作工 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a mechanic, hes an operator | ⏯ |
我是来这里工作的,你是学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to work, youre a student | ⏯ |
现在的工作是我最好的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 The present job is my best job | ⏯ |
工作归工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work to work | ⏯ |
我不是喜欢工作,是我必须要工作,明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like work, I have to work, understand | ⏯ |
我比较早出来工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I came out to work earlier | ⏯ |