Chinese to Vietnamese

How to say 不然短信发不了 in Vietnamese?

Nếu không, tin nhắn văn bản sẽ không được gửi

More translations for 不然短信发不了

发短信  🇨🇳🇬🇧  Texting
不等式短发  🇨🇳🇬🇧  Inequality short hair
发短信好吗  🇨🇳🇬🇧  How about texting
发短信给你  🇨🇳🇬🇧  Text you
给你发短信  🇨🇳🇬🇧  Text you
发短信要钱  🇨🇳🇬🇧  Texting for money
你给我发了短信吗  🇨🇳🇬🇧  Did you text me
不用发短信了,你妈妈一会就回来了  🇨🇳🇬🇧  No texting, your mothers back in a moment
短信  🇨🇳🇬🇧  Short message
短信  🇨🇳🇬🇧  Sms
到达给你发短信  🇨🇳🇬🇧  Arrive and text you
发短信要扣话费  🇨🇳🇬🇧  Texting to charge the phone
我们可以发短信  🇨🇳🇬🇧  We can text
应该激活就能发短信了  🇨🇳🇬🇧  Should be activated to be able to text
短发  🇨🇳🇬🇧  Short
虽然我不信上帝  🇨🇳🇬🇧  Though I dont believe in God
你竟然不相信我  🇨🇳🇬🇧  You dont believe me
下午给你发过短信  🇨🇳🇬🇧  I texted you this afternoon
我短信  🇨🇳🇬🇧  I text
不然过不了测试  🇨🇳🇬🇧  Otherwise you wont pass the test

More translations for Nếu không, tin nhắn văn bản sẽ không được gửi

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay