手机欠费了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell phone is in charge | ⏯ |
放下我手机上可以上网,你手机不能上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Put down my phone can access the Internet, your phone can not access the Internet | ⏯ |
网络没有欠费 🇨🇳 | 🇬🇧 The network doesnt owe money | ⏯ |
你手机号码欠费了两毛钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You owe two cents on your mobile phone number | ⏯ |
欠费 🇨🇳 | 🇬🇧 Owed | ⏯ |
我说你的手机上不了网吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you cant be online on your phone | ⏯ |
我需要手机上网 🇨🇳 | 🇬🇧 I need my cell phone to surf the Internet | ⏯ |
欠我们的手续费 🇨🇳 | 🇬🇧 The fees owed to us | ⏯ |
你已经把店长的手机用欠费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve used the store managers cell phone to pay | ⏯ |
手机上面不能打吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant i call on the phone | ⏯ |
免费上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Free Internet access | ⏯ |
你的手机是全网通吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your cell phone all-internet access | ⏯ |
你的手机号欠费了63元,所以你的WIFI不能使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number owes $63, so your WIFI cant be used | ⏯ |
好不容易把手机搞欠费了,为你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not easy to put the phone in arrears, for your own good | ⏯ |
专门上网的手机卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone card dedicated to Internet access | ⏯ |
你是问我手机有互联网还是车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking me if my cell phone has internet or a car | ⏯ |
手机话费 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone charges | ⏯ |
电费欠费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in charge of the electricity bill | ⏯ |
你的手机没有网 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone doesnt have a net | ⏯ |
我喜欢你从网上买的那个智能手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the smartphone you bought from the Internet | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Internet 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
internet 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |