Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
禁业协议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban Agreement | ⏯ |
班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
禁止小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban urinating | ⏯ |
永久禁封 🇨🇳 | 🇬🇧 Permanent ban | ⏯ |
Ban hiéue 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban hi?ue | ⏯ |
黑班鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Ban Fish | ⏯ |
禁播宫词 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban palace words | ⏯ |
马达班手工 🇨🇳 | 🇬🇧 Motor ban by hand | ⏯ |
我们不应该禁止然放鞭炮 🇨🇳 | 🇬🇧 We shouldnt ban firecrackers | ⏯ |
ONG ту СО PHAN ОИ ЦСН THU6NG ММ оие ГДМ МИА BAN 🇨🇳 | 🇬🇧 ONG PHAN THUNG , BAN | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
wipe gather allocate practical vehicle concern regardless ban resign brief 🇨🇳 | 🇬🇧 make-a-click ssiaa a salsa-a-house-a-salsa-ban-sles ban | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 loan | ⏯ |
贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 Loans | ⏯ |
我贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on loan | ⏯ |
车辆贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 Vehicle loans | ⏯ |
贷款电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Loan phone | ⏯ |
联合贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 Joint loans | ⏯ |
你的同事 🇨🇳 | 🇬🇧 Your colleague | ⏯ |
你手上贷款是以前做的 🇨🇳 | 🇬🇧 The loan you have in hand is made before | ⏯ |
因为银行贷款最长的时间可以贷款30年 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the bank can borrow for the longest period of 30 years | ⏯ |
但是你的同事说有 🇨🇳 | 🇬🇧 But your colleagues say yes | ⏯ |
你同事 🇨🇳 | 🇬🇧 Your colleague | ⏯ |
你要同款的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want the same one | ⏯ |
我有房贷,8年前我向银行申请贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a mortgage, and I applied to the bank eight years ago | ⏯ |
做金融办信用卡POS机贷款的,小老外你需要贷款吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do financial credit card POS machine loan, foreigners do you need a loan | ⏯ |
我是办理银行贷款的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a bank loan | ⏯ |
我是做车辆贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing a vehicle loan | ⏯ |
同款的就是同价 🇨🇳 | 🇬🇧 The same one is the same price | ⏯ |
你同事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your colleague | ⏯ |
我的同事 🇨🇳 | 🇬🇧 My colleague | ⏯ |
我有房贷 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a mortgage | ⏯ |