Vietnamese to Chinese

How to say nhìn là biết vậy rồi mà in Chinese?

听着,你知道的

More translations for nhìn là biết vậy rồi mà

Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?

More translations for 听着,你知道的

我不知道,听你的  🇨🇳🇬🇧  I dont know, listen to you
我知道你很着急  🇨🇳🇬🇧  I know youre in a hurry
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
你知道的  🇨🇳🇬🇧  You know
你说着,我听着  🇨🇳🇬🇧  Youre talking, Im listening
你知道  🇨🇳🇬🇧  You know
我知道,我听不到  🇨🇳🇬🇧  I know, I cant hear you
不知道,听重安排  🇨🇳🇬🇧  I dont know, listen to the rearrangement
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
你知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
听着  🇨🇳🇬🇧  Listen to me
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
你不知道,谁知道啊  🇨🇳🇬🇧  You dont know, who knows
你飞不知道不知道  🇨🇳🇬🇧  You fly dont know dont know
我听着你的心跳  🇨🇳🇬🇧  I listen to your heartbeat
你知道的真多!  🇨🇳🇬🇧  You know so much
你怎么知道的  🇨🇳🇬🇧  How do you know
知道你是男的  🇨🇳🇬🇧  I know youre a man
你知道的越少  🇨🇳🇬🇧  The less you know
你说我听着  🇨🇳🇬🇧  You said I was listening