Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Que colores hay en esto 🇪🇸 | 🇬🇧 What colors are in this | ⏯ |
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten 🇩🇪 | 🇬🇧 My app of hay asked the mobile phone hay app | ⏯ |
战争战争脚趾,等于连锁店白糖,干草干草 🇨🇳 | 🇬🇧 War toes, equal to chain white sugar, hay and hay | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Por favor hay que aclarar esto 🇪🇸 | 🇬🇧 Please clarify this | ⏯ |
Hay situaciones que no podemos controlar 🇪🇸 | 🇬🇧 There are situations we cant control | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Día 30 me dice qué hay salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Day 30 tells me whats out | ⏯ |
是或不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes or no | ⏯ |
但是设备也许不是电视,而是手机或者是或者是pad 🇨🇳 | 🇬🇧 But the device may not be a TV, but a cell phone or a pad | ⏯ |
或者是不是吃那个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Or did you eat that thing | ⏯ |
是不是家人或者朋友做登记 🇨🇳 | 🇬🇧 Are family members or friends registering | ⏯ |
或者是中餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Or Chinese food | ⏯ |
或是先给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Or give it to me first | ⏯ |
或许是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its right | ⏯ |
这是酱油,或者是醋 🇨🇳 | 🇬🇧 This is soy sauce, or vinegar | ⏯ |
不是不是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no | ⏯ |
不是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its not | ⏯ |
他们或许知道,但是不说 🇨🇳 | 🇬🇧 They may know, but they dont | ⏯ |
晚安或是早安 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night or good morning | ⏯ |
是不是是 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt itIs | ⏯ |
是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it | ⏯ |
是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it right | ⏯ |
不是他不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Not that he is | ⏯ |
或者是蜂蜜水,或者喝点醋 🇨🇳 | 🇬🇧 Either honey water, or some vinegar | ⏯ |
接下来 你要告诉我 是否能看清晰 是或不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Next, youre going to tell me if you can see clearly yes or no | ⏯ |
只能用现金,或者是支付宝或者是微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Only cash, or Alipay or WeChat | ⏯ |
或者还是我过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Or ill come over | ⏯ |