Vietnamese to Chinese

How to say Mất chìa khóa nhà đó in Chinese?

丢失的主页密钥

More translations for Mất chìa khóa nhà đó

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip

More translations for 丢失的主页密钥

主页  🇨🇳🇬🇧  Home
丢失  🇨🇳🇬🇧  Lost
失去丢失  🇨🇳🇬🇧  Lost
不丢失  🇨🇳🇬🇧  Dont lose
匙丢失  🇨🇳🇬🇧  The key is missing
钥匙丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost the key
主页设计  🇨🇳🇬🇧  Home Design
个人主页  🇨🇳🇬🇧  Profile
主人的私密  🇨🇳🇬🇧  The privacy of the master
无主页设计  🇨🇳🇬🇧  No home page design
等失主  🇨🇳🇬🇧  wait for the owner
全系列丢失  🇨🇳🇬🇧  Full series lost
不丢失版本  🇨🇳🇬🇧  Dont lose version
你看瞧我主页  🇨🇳🇬🇧  Look at my home page
把史蒂夫的狗丢失  🇨🇳🇬🇧  Lose Steves dog
他丢了一串钥匙  🇨🇳🇬🇧  He lost a bunch of keys
那张就是客人丢失的  🇨🇳🇬🇧  Thats what the guest lost
它在今天下午丢失的  🇨🇳🇬🇧  It was lost this afternoon
他经常丢失他的钱包  🇨🇳🇬🇧  He often loses his wallet
我在我的主页里找到你的  🇨🇳🇬🇧  I found you on my home page