Chinese to Vietnamese

How to say 怎么啦,我的乖乖! in Vietnamese?

Có chuyện gì vậy, con tôi

More translations for 怎么啦,我的乖乖!

乖乖的  🇨🇳🇬🇧  Be nice
乖乖  🇨🇳🇬🇧  Darling
乖乖  🇨🇳🇬🇧  Be good
怎么那么乖  🇨🇳🇬🇧  Why are you so good
小乖乖  🇨🇳🇬🇧  Baby
你乖乖的哦  🇨🇳🇬🇧  Youre good
乖的  🇨🇳🇬🇧  Good
乖乖猪猪  🇨🇳🇬🇧  A good pig
驾驶乖乖的哟  🇨🇳🇬🇧  Drive well
乖啦,听话我看看啦  🇨🇳🇬🇧  Come on, listen to me
乖  🇨🇳🇬🇧  Good
宝宝今天乖不乖乖  🇨🇳🇬🇧  The babys not good today
你要乖乖哦  🇨🇳🇬🇧  You have to be good
可爱小乖乖  🇨🇳🇬🇧  Lovely little boy
想你入睡,乖乖  🇨🇳🇬🇧  I want you to sleep, baby
你是个乖乖的美女  🇨🇳🇬🇧  Youre a good girl
你要乖乖的去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Youre going to sleep
乖乖乖乖好难见到你哦,这么久才见到你一次  🇨🇳🇬🇧  Its hard to see you, so long to see you once
很乖  🇨🇳🇬🇧  Very good
乖点  🇨🇳🇬🇧  Be nice

More translations for Có chuyện gì vậy, con tôi

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy