你发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent it to me | ⏯ |
我发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you | ⏯ |
你发红包给我 我给你发盖子 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a red envelope, I give you a lid | ⏯ |
给我发发 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to me | ⏯ |
你发给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like it to me | ⏯ |
我叫厂里发货单发给我,我发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the factory invoice to send me, I sent you | ⏯ |
发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send to me | ⏯ |
给我发 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to me | ⏯ |
你发位置给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me a position | ⏯ |
我给你发消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message | ⏯ |
我明天发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you tomorrow | ⏯ |
白天我发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you during the day | ⏯ |
我发定位给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a position | ⏯ |
回家我发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you when You go home | ⏯ |
我发邮箱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you an e-mail | ⏯ |
我下午发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you this afternoon | ⏯ |
给你发送 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to you | ⏯ |
我想你,所以我发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, so I sent it to you | ⏯ |
你按照我给你的地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent it to me at the address I gave you | ⏯ |
I发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |