Chinese to Vietnamese

How to say 可以出去吗 in Vietnamese?

Chúng ta có thể ra ngoài được không

More translations for 可以出去吗

可以出去吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go out
可以出吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get out
我可以出去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go out for dinner
今晚不可以出去吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you go out tonight
我可以出去一趟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go out for a trip
我想请你出去,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask you out, would you
我可以出去走一走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go out for a walk
可以去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go
可以出发了吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go now
我可以跟你一起出去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go out with you
今天晚上可以出去玩吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go out tonight
可以下去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go down
可以进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get in
可以进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go in
我可以去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go
可以带出去使用  🇨🇳🇬🇧  Can be taken out for use
我可以寄存行李吗……出去玩  🇨🇳🇬🇧  Can I store my luggage... Go out and play
你可以送我们去看日出吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take us to see the sunrise
我想要出去走一走,可以吗  🇨🇳🇬🇧  I want to go out for a walk, okay
六点钟出发去机场,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Six oclock to leave for the airport, will you

More translations for Chúng ta có thể ra ngoài được không

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country