拔罐 🇨🇳 | 🇬🇧 Cupping | ⏯ |
先按摩在拔罐 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage first in the can | ⏯ |
这个不是拔罐,是排毒 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not a can, its detox | ⏯ |
诶,他做了刮痧拔罐 🇨🇳 | 🇬🇧 He made a scraper can | ⏯ |
88不是拔罐,是排毒 🇨🇳 | 🇬🇧 88 is not a can, it is detox | ⏯ |
这里的海拔很高 🇨🇳 | 🇬🇧 The altitude here is very high | ⏯ |
我们这里也是 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here, too | ⏯ |
要不要拔罐子去湿气啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to pull out the can to get wet | ⏯ |
你选择这个是脚底拔罐没有带按摩的 🇨🇳 | 🇬🇧 You choose this one that is not massaged with the soles of the feet | ⏯ |
你们也可以在这里坐 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sit here, too | ⏯ |
好吧,你拔就拔 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, you pull it out | ⏯ |
罐头里面有一个罐头 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a can in the can | ⏯ |
这里的晚会也是舞会么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the party here a dance, too | ⏯ |
拔火罐对身体去湿气很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Pulling the fire can is good for the body to get wet | ⏯ |
两点钟我就来这里,你们也来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here at two oclock, and youll be here | ⏯ |
杨梅罐罐 🇨🇳 | 🇬🇧 YangMei can | ⏯ |
估计也会和你们要去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you expected to play with you, too | ⏯ |
所以我想你也可能会来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 So I think you might come here, too | ⏯ |
也许今晚我们会死去 也许明天我们会死去 也许会在你怀里死去 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe well die tonight, maybe tomorrow well die, maybe well die in your arms | ⏯ |
所有的外国人,我们都会打折,所以880+2000,我们也会给你按这里按这里 🇨🇳 | 🇬🇧 All foreigners, we will discount, so 880 plus 2000, we will also give you press here here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you 🇻🇳 | 🇬🇧 Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
WHITE RICE. REGULAR SOFTER HARDER QUICK COOKING MIXED LONåGRÄlN 🇨🇳 | 🇬🇧 WHITE RICE. REGULAR SOFTER SOFTER COOKING QUICK COOKING MIXED LON-GR?lN | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |