给我按的时间长一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a long time | ⏯ |
时间长一点,会了解吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 A little longer, will understand it | ⏯ |
给我按摩的时间长一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time for me to massage | ⏯ |
基本不会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at large | ⏯ |
时间长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
你学习多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been studying | ⏯ |
掌握一些基本的技能 🇨🇳 | 🇬🇧 Master some basic skills | ⏯ |
一些时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Some time | ⏯ |
有时间的话,我会学的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill learn if I have time | ⏯ |
时间再长一些可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay to take a little longer | ⏯ |
可能时间会长一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe itll take a little longer | ⏯ |
一会儿是多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it be | ⏯ |
给我一些时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me some time | ⏯ |
我有一些时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have some time | ⏯ |
长时间的 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time | ⏯ |
等着我,时间不会太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait ingres for me, it wont be too long | ⏯ |
我英语基础不好,但是我会一些基本的交流对话 🇨🇳 | 🇬🇧 My English foundation is not good, but I will have some basic communication dialogue | ⏯ |
时间太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been too long | ⏯ |
很长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
时间太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too long | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |