啊,是不是房间打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, isnt the room open | ⏯ |
你们的房卡是不是在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your room card in the room | ⏯ |
房间是不是都是男的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Are the rooms all men | ⏯ |
我是楼下302房间的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in room 302 downstairs | ⏯ |
是的,这里在528房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its in room 528 | ⏯ |
不是你开的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that the room youre in | ⏯ |
房间里都是飞虫 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is full of moths | ⏯ |
这是我的房间,是不是很大呀 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my room, isnt it big | ⏯ |
房间里的水是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the water in the room free | ⏯ |
时间是解药也是毒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is the antidote and the poison | ⏯ |
你们看的那房子卖啊,是不是750000啊 🇨🇳 | 🇬🇧 The house youre looking at is for sale, isnt it 750,000 | ⏯ |
到你房间里,还是在我们这里房间 🇨🇳 | 🇬🇧 To your room, or to our room here | ⏯ |
是不是真的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that true | ⏯ |
这是你的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your room | ⏯ |
我们的房间是 🇨🇳 | 🇬🇧 Our room is | ⏯ |
房间是关上的 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is closed | ⏯ |
房间是206 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is 206 | ⏯ |
我们是不是开过房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Did we drive the room | ⏯ |
就是用一下别的房间的卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about using the bathroom in another room | ⏯ |
是不是卫生间里的味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the smell in the bathroom | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |