Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 有一次我领了2个中国女朋友到河内,2个你测量丢失,公安找到我 | ⏯ |
Tôi đang tìm một bạn gái Việt 🇻🇳 | 🇨🇳 我在找一个免费的女朋友 | ⏯ |
Bạn: không đến với tôi một lần nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 你:不要再来找我了 | ⏯ |
Bạn nói ba mẹ bạn tôi sẽ đến trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 你说我妈妈巴会来中国 | ⏯ |
Tôi nhớ bạn một lần nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 我又想你了 | ⏯ |
Tôi sẽ đưa bạn đến thực phẩm Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我带你去吃中国菜 | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đi cùng một người bạn gái được không 🇻🇳 | 🇨🇳 我和一个女朋友在一起 | ⏯ |
để đi đến Trung Quốc với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 和我一起去中国 | ⏯ |
Ba mẹ bạn nghĩ tôi lợi dụng bạn ₫ể đến trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 你父母认为我利用你带中国人 | ⏯ |
Tôi đến trung Quốc ba mẹ bạn không còn thương tôi nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 我来到中国父母不再伤害我了 | ⏯ |
Tôi đi trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我去中国 | ⏯ |
Bạn đi đến Trung Quốc với tôi, bạn đặt hàng trẻ em ở đây, bạn sẽ lo lắng 🇻🇳 | 🇨🇳 你跟我去中国,你命令孩子们在这里,你会担心吗 | ⏯ |
Anh tìm cô gái trung quốc đi 🇻🇳 | 🇨🇳 你会发现中国女孩去 | ⏯ |
Tôi hy vọng bạn học Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我希望你学中文 | ⏯ |
Tôi không có bạn ở trung quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我没有你在中国 | ⏯ |
Tôi chưa đến trung quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我还没有来中国 | ⏯ |
Bạn tôi họ dang đi công tác 🇻🇳 | 🇨🇳 我的朋友正在出差 | ⏯ |
Tôi không biết tiếng trung quốc. Tôi là cô gái việt nam Bạn là người trung quốc à 🇻🇳 | 🇨🇳 我不懂中文。我是越南女孩你是中国人吗 | ⏯ |
送你去公安局 🇨🇳 | 🇬🇧 Send you to the Public Security Bureau | ⏯ |
食品行业的线索是-2% 🇨🇳 | 🇬🇧 The food industrys lead is -2% | ⏯ |
公安 🇨🇳 | 🇬🇧 Public security | ⏯ |
你最近找一条2岁左右,IPO3级的公 🇨🇳 | 🇬🇧 You recently found a 2-year-old, IPO 3 grade public | ⏯ |
我在公安局工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in the Public Security Bureau | ⏯ |
发现自己在森林里迷路了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found myself lost in the forest | ⏯ |
先修磨一次再测一下间隙 🇨🇳 | 🇬🇧 Grind it once before you measure the gap | ⏯ |
失物招领 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost and Found | ⏯ |
-2 2. What do you usually do in the afternoon 🇨🇳 | 🇬🇧 -2 2. What do you usually do do do in the thing | ⏯ |
宜昌市公安局 🇨🇳 | 🇬🇧 Yichang Public Security Bureau | ⏯ |
你中国女朋友多,还是外国女朋友多 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have more Chinese girlfriends or foreign girlfriends | ⏯ |
昨天我去公安局办理了护照 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the public security bureau yesterday to get my passport | ⏯ |
你是2+2 🇨🇳 | 🇬🇧 You are 2 plus 2 | ⏯ |
要2个 🇨🇳 | 🇬🇧 To 2 | ⏯ |
within you,i lost myself.without you,i find myself wanting to be lost again 🇨🇳 | 🇬🇧 within you, i lost myself.without out you, i find myself wanting to be lost face | ⏯ |
2白色,2粉紅色,一籃色謝謝你 🇨🇳 | 🇬🇧 2 white, 2 powdered, one color to you | ⏯ |
2. wish to What is the mode of payment you 🇨🇳 | 🇬🇧 2. Wish to What is the mode of payment of you | ⏯ |
叶子周围失物招领 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost and found around the leaves | ⏯ |
曼联0比2输给沃特福德德赫亚黄油手失空门 🇨🇳 | 🇬🇧 Manchester United lost 2-0 to Watfords De Gea | ⏯ |