对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not good for your health | ⏯ |
哥哥喝酒对身体不好,还会更想我 🇨🇳 | 🇬🇧 My brothers drinking is bad for his health, and hell miss me more | ⏯ |
不要喝太多了,对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink too much, its not good for your health | ⏯ |
和太多的酒对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 And too much wine is bad for your health | ⏯ |
我是月经期 🇨🇳 | 🇬🇧 Im menstruation | ⏯ |
喝牛奶对身体有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinking milk is good for your health | ⏯ |
来月经了不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant drink when you have menstruation | ⏯ |
喝可乐对身体不健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinking Coke is unhealthy for your health | ⏯ |
少喝一点,对身体是非常好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinking less is very good for the body | ⏯ |
身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not well | ⏯ |
对不起啊,生气对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, anger is bad for your health | ⏯ |
对于身体很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good for the body | ⏯ |
对身体挺好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good for your health | ⏯ |
我不喝冰的,我身体不适 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont drink ice, Im not feeling well | ⏯ |
虽然不好吃,但对身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to eat, but its good for your health | ⏯ |
我现在是月经期 🇨🇳 | 🇬🇧 Im menstruation now | ⏯ |
这样对你的身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
我在月经期 🇨🇳 | 🇬🇧 Im menstrual | ⏯ |
我觉得对学生的身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel good for the students health | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |