Chinese to Vietnamese

How to say 试吃一下,可以吗 in Vietnamese?

Cho nó một thử, bạn sẽ

More translations for 试吃一下,可以吗

可以试一下吗  🇨🇳🇬🇧  May I have a try
可以试一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a try
我可以试一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a try
可以试穿一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try it on
我可以试穿一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try this on
我可以试下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try it
你可以试一下  🇨🇳🇬🇧  You can have a try
可以尝试一下  🇨🇳🇬🇧  You can try it
我可以去试衣间试一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go to the dressing room and try it
可以试试吗  🇨🇳🇬🇧  Can you try it on
我们可以去试一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can we try it
可以试一试  🇨🇳🇬🇧  You can give it a try
刷卡可以试一下  🇨🇳🇬🇧  Swipe it and try it
可以尝试一下嘛  🇨🇳🇬🇧  You can give it a try
可以拿去试一下  🇨🇳🇬🇧  You can take it for a try
我可以尝试一下  🇨🇳🇬🇧  I can give it a try
你可以试穿一下  🇨🇳🇬🇧  You can try it on
喜欢可以试一下  🇨🇳🇬🇧  Like you can try it
我可以试一下嘛  🇨🇳🇬🇧  I can give it a try
可以尝试喝一下  🇨🇳🇬🇧  You can try a drink

More translations for Cho nó một thử, bạn sẽ

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast