我只是想让你开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want you to be happy | ⏯ |
我只是想让你多陪陪我 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want you to stay with me more | ⏯ |
我不想让大家同情我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want people to empathize with me | ⏯ |
让我想想 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think | ⏯ |
让我想想 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see | ⏯ |
只是同居,我是童军 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cohabitation, Im a scout | ⏯ |
我只是想多了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just thought about it | ⏯ |
只是想见见我 🇨🇳 | 🇬🇧 Just want to see me | ⏯ |
我只是想回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to go home | ⏯ |
让我想一想 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think it over | ⏯ |
让我想一想 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think about it | ⏯ |
让我想想啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think about it | ⏯ |
让我想想先 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think about it first | ⏯ |
你只告诉我,想让我干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tell me what you want me to do | ⏯ |
我只是想告诉你,我 🇨🇳 | 🇬🇧 I just wanted to tell you, I | ⏯ |
想让我吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Want me to eat | ⏯ |
我只是想让你知道我喜欢你很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want you to know that Ive liked you for a long time | ⏯ |
为什么 ?我只是想让你看看我的英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Why? I just want you to see my English | ⏯ |
妈妈最懂我,他只想让我最好 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom knows me best, he just wants me best | ⏯ |
我只想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |