这些我都给了别人钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave money to someone else | ⏯ |
这些给你看 🇨🇳 | 🇬🇧 These are for you | ⏯ |
这些包包我给别人钱了,你现在说不要 🇨🇳 | 🇬🇧 These bags I gave someone money, and now you say no | ⏯ |
我就会这些 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all Im going | ⏯ |
这个不重要,让别人给别人更多机会了解你就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, its better for someone else to get to know you more | ⏯ |
这些东西真的太帅了?不会在别人心里你就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these things really too handsome? You wont be in the minds of others | ⏯ |
你坐一会,我去看看别人 🇨🇳 | 🇬🇧 You sit down for a while, Ill go and see someone else | ⏯ |
这样你就不会被别人欺骗了 🇨🇳 | 🇬🇧 so you wont be fooled | ⏯ |
这些包包我都是给了别人钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave money to someone else for these bags | ⏯ |
你这身材让男人看了就有欲望了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your figure makes a man see with a desire | ⏯ |
你这身材现在躺我身边,我就碰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your figure is lying next to me now, and Ill touch you | ⏯ |
这些成就了伟人 🇨🇳 | 🇬🇧 These achievements have made great men | ⏯ |
我这些会喜欢上你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to love you | ⏯ |
这样你就会马上付钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll pay me right away | ⏯ |
也会在乎别人的看法 🇨🇳 | 🇬🇧 and care about other peoples opinions | ⏯ |
就这些了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
我并不会在乎别人的看法 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care what other people think | ⏯ |
别在这里丢人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be a disgrace here | ⏯ |
你在跟别人说话,然后我看到你过来了,我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking to someone, and then I see you coming, and Im leaving | ⏯ |
可是已经这些包包的钱我给别人了 🇨🇳 | 🇬🇧 But Ive given the money for these bags | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |