Vietnamese to Chinese

How to say Họ làm việc được không in Chinese?

他们的工作不是

More translations for Họ làm việc được không

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane

More translations for 他们的工作不是

他的工作是…  🇨🇳🇬🇧  His job is..
他的工作是作家  🇨🇳🇬🇧  His work is a writer
他的工作  🇨🇳🇬🇧  his work
是我们的工作是手工制作的  🇨🇳🇬🇧  Our work is handmade
难道他们不工作么  🇨🇳🇬🇧  Dont they work
他的工作作家  🇨🇳🇬🇧  His work as a writer
他的工作是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats his job
他们正在工作  🇨🇳🇬🇧  Theyre working
他们在激烈的工作  🇨🇳🇬🇧  They are working hard
奉献给他们的工作  🇨🇳🇬🇧  dedicated to their work
他不外出工作  🇨🇳🇬🇧  He doesnt go out to work
是我们的工作室制作的  🇨🇳🇬🇧  Its made by our studio
你和他们是工作关系  🇨🇳🇬🇧  You and they are working relationships
与他的工作是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats his job with
他的工作是卖海产  🇨🇳🇬🇧  His job is to sell seafood
他是干什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What does he do for a living
他是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What does he do
工作时他是认真的  🇨🇳🇬🇧  Hes serious at work
他是干什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What does he do
但是他们两个不会同时工作  🇨🇳🇬🇧  But the two of them dont work at the same time