Chinese to Vietnamese

How to say 师傅行不行 in Vietnamese?

Có thể làm chủ được không

More translations for 师傅行不行

师傅领进门 修行在个人  🇨🇳🇬🇧  Master leads into the door, practice in the individual
一航行行行情一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A sailing line of the market a line can not do it
师傅  🇨🇳🇬🇧  Master worker
师傅  🇨🇳🇬🇧  Master
行不行  🇨🇳🇬🇧  Can you do that
行不行  🇨🇳🇬🇧  Thats not good
一航行航航行一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A voyage cant do it
我师傅  🇨🇳🇬🇧  My master
师傅说  🇨🇳🇬🇧  The master said
不行我的不行  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
这种行不行  🇨🇳🇬🇧  Can this work
刷卡行不行  🇨🇳🇬🇧  Can you swipe
不行  🇨🇳🇬🇧  No way
行不  🇨🇳🇬🇧  Line no
不行的不行的,这样不行的  🇨🇳🇬🇧  No, no, no
不,不行  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
不 不行  🇨🇳🇬🇧  No, no
李师傅,李师傅你好你好  🇨🇳🇬🇧  Master Li, Hello, Master Li
师傅你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Master
怎么啦行不行  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter

More translations for Có thể làm chủ được không

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing