今天刚从泰国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got back from Thailand today | ⏯ |
我是从中国来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
我今天刚来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came today | ⏯ |
啊,从中国的北京过来还是从哪过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, from Beijing, China, or from where | ⏯ |
我今天刚刚出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came out today | ⏯ |
我刚从英国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from England | ⏯ |
我从中国来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
今天我才刚从自习室回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from my study room today | ⏯ |
我们今天刚从缅甸来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 We just came here from Burma today | ⏯ |
我今天刚出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came out today | ⏯ |
刚从美国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got back from America | ⏯ |
我昨天刚从长春飞机过来 🇰🇷 | 🇬🇧 Im going to go | ⏯ |
我昨天刚从长春飞机过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came over from Changchun yesterday | ⏯ |
昨天才从国内过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I came from home yesterday | ⏯ |
从法国过来 🇨🇳 | 🇬🇧 From France | ⏯ |
您是从中国济南过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Jinan, China | ⏯ |
我今天坐飞机从中国去了美国 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to America by plane from China today | ⏯ |
今天是中国中秋节 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Chinas Mid-Autumn Festival | ⏯ |
我们是从中国来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were traveling from China | ⏯ |
今天是中国冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice in China | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |