Chinese to Vietnamese

How to say 我喜欢你 喜欢你的大乳房 我想舔你的乳房 in Vietnamese?

Tôi thích bạn, tôi thích vú lớn của bạn, tôi muốn lick ngực của bạn

More translations for 我喜欢你 喜欢你的大乳房 我想舔你的乳房

你的乳房  🇨🇳🇬🇧  your breasts
你的乳房大吗  🇨🇳🇬🇧  Is your breasts big
我喜欢你的房间  🇨🇳🇬🇧  I like your room
你的乳房很大吗  🇨🇳🇬🇧  Is your breast big
乳房大  🇨🇳🇬🇧  Breasts are large
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Do you like me? I like you, do you like me? I really like you
你喜欢这种乳罩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like this bra
喜欢的房子  🇨🇳🇬🇧  Like the house
乳房  🇨🇳🇬🇧  Breast
我喜欢舔逼  🇨🇳🇬🇧  I like licking
我喜欢你,你喜欢我吗  🇨🇳🇬🇧  I like you, do you like me
我喜欢你,你也喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I like you, and you like me
你喜欢我,我也喜欢你  🇨🇳🇬🇧  You like me, and I like you
我喜欢的你说不喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I like what you say you dont like me
喜欢你,喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you, I like you
我不喜欢你,但是你喜欢我,我被你喜欢  🇨🇳🇬🇧  I dont like you, but you like me, I like you
你喜欢我可我不喜欢你  🇨🇳🇬🇧  You like me but I dont like you
你喜欢的  🇨🇳🇬🇧  You like it
喜欢你的  🇨🇳🇬🇧  I like you
你喜欢这样的房子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like such a house

More translations for Tôi thích bạn, tôi thích vú lớn của bạn, tôi muốn lick ngực của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny