我想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
好想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
好想你,好想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, I want to hold you | ⏯ |
我真想再抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to hold you again | ⏯ |
我想抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
想抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
我想抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hug | ⏯ |
好想抱抱你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold you | ⏯ |
宝贝。我好想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby. I really want to hold you | ⏯ |
想抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to hug | ⏯ |
想抱到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to hold you | ⏯ |
你借我抱一抱 🇨🇳 | 🇬🇧 You lend me a hug | ⏯ |
哈哈,现在很想你呀,想要抱抱你,亲亲你 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, now miss you ah, want to hold you, kiss you | ⏯ |
我抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hold you | ⏯ |
我想抱着你睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我想要抱抱你,想念你身体的温度 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you, miss the temperature of your body | ⏯ |
我很想把你抱到床上 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to put you on the bed | ⏯ |
抱抱你,我的男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold you, my man | ⏯ |
抱抱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold me | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |