周末愉快,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice weekend, dear | ⏯ |
今天的天气真好,心情也很愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays weather is very good, the mood is also very happy | ⏯ |
周末愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice weekend | ⏯ |
周末愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice weekend | ⏯ |
我有一个愉快的周末 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a good weekend | ⏯ |
周末总是令人愉快的 🇨🇳 | 🇬🇧 Weekends are always pleasant | ⏯ |
但今天是周末,我心情很好 🇨🇳 | 🇬🇧 But its the weekend, and Im in a good mood | ⏯ |
今天的天气跟你的心情一样糟糕 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather today is as bad as your mood | ⏯ |
上周我有一个愉快的周末 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a good weekend last week | ⏯ |
今天会是愉快的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a great day | ⏯ |
今天又是愉快的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its another happy day | ⏯ |
下一周愉快的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy next week | ⏯ |
亲爱的,祝你周末愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, have a nice weekend | ⏯ |
愉快的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy day | ⏯ |
愉快的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy day | ⏯ |
今天是美好的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is a beautiful day | ⏯ |
今天是美好的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a beautiful day | ⏯ |
愉快的,美味的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pleasant, delicious | ⏯ |
我的心情像今天的天气一样美好,因为依家想 🇨🇳 | 🇬🇧 My mood is as good as todays weather, because I think about it | ⏯ |
住您周末愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice weekend stay | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |