Chinese to Vietnamese

How to say 我等你过来 in Vietnamese?

Tôi sẽ chờ đợi cho bạn để đi qua

More translations for 我等你过来

等会过来找我  🇨🇳🇬🇧  Come and see me
等会过来帮我  🇨🇳🇬🇧  Ill be here to help me
等他过来  🇨🇳🇬🇧  Wait for him to come over
等下过来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come over
那你等他过来吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait for him to come over
等他洗好我过来  🇨🇳🇬🇧  Wait till hes washed, Ill come over
我们等一下过来  🇨🇳🇬🇧  Lets wait
没问题,你等雨停了再过来,我等你  🇨🇳🇬🇧  No problem, you wait until the rain stops, Ill wait for you
我等你回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to come back
你是等一下过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting
我等朋友送钱过来  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend to send the money over
稍等一下我们过来  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for us to come over
你稍等,我给你安排技师过来  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill arrange for you to come over
等你来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come
你稍微等我一下,我马上过来  🇨🇳🇬🇧  You wait a little, Ill be right there
等我们行政过来跟你交涉  🇨🇳🇬🇧  Wait until were in administration to talk to you
具体的等我过来跟你细聊  🇨🇳🇬🇧  Specifically, wait for me to come over and talk to you
请稍等,我叫同事过来帮你  🇨🇳🇬🇧  Please wait a minute, I asked my colleagues to come and help you
你等一下仓库拿出来给你,你等一下过来  🇨🇳🇬🇧  You wait for the warehouse to come out for you, you wait for it
等一下过来拿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and get it

More translations for Tôi sẽ chờ đợi cho bạn để đi qua

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau