Chinese to Vietnamese

How to say 你不过来吗 in Vietnamese?

Anh không đến à

More translations for 你不过来吗

你不过来吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you coming
你过不来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come
你过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming
你过来不  🇨🇳🇬🇧  Youre not coming here
你不过来中国了吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you coming to China
你要过来吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come over
你过来吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming over for dinner
你会过来吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come over
你不过来了  🇨🇳🇬🇧  Youre just here
你怎么过来的?不行吗  🇨🇳🇬🇧  How did you get here? Cant you
过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming here
过来吗  🇨🇳🇬🇧  Come here
来过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been here
你还要过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming any more
你来过中国吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to China
老师,你过来吗  🇨🇳🇬🇧  Teacher, are you coming
你来过中国吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been to China
你过来我这吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me
是的,你过来吗  🇨🇳🇬🇧  Yes, are you coming
你现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming now

More translations for Anh không đến à

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Euh yep un truc à grignoter  🇫🇷🇬🇧  Uh yep something to nibble on
Vous pouvez aussi aller à lhôpital  🇫🇷🇬🇧  You can also go to the hospital
Cest à côté du supermarché arabe  🇫🇷🇬🇧  Its next to the Arab supermarket
J’étais à la salle de gym  🇫🇷🇬🇧  I was at the gym
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu