Chinese to Vietnamese

How to say 把衣服穿上 in Vietnamese?

Đặt trên quần áo của bạn

More translations for 把衣服穿上

我把衣服穿上  🇨🇳🇬🇧  I put my clothes on
穿上衣服  🇨🇳🇬🇧  Get dressed
穿上身衣服  🇨🇳🇬🇧  Put on your clothes
穿上暖衣服  🇨🇳🇬🇧  Put on warm clothes
穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Dress
穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Get dressed
穿上你的衣服  🇨🇳🇬🇧  Put on your clothes
穿上我的衣服  🇨🇳🇬🇧  Put on my clothes
穿上这件衣服  🇨🇳🇬🇧  Put on this dress
早上起来我洗衣服,穿上衣服  🇨🇳🇬🇧  I get up in the morning and I do my laundry and put on my clothes
盖上给他穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Cover and dress him
多穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Get dressed more
穿湿衣服  🇨🇳🇬🇧  Wear wet clothes
穿新衣服  🇨🇳🇬🇧  Wear new clothes
我穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Im dressed
多穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Dress more
不穿衣服  🇨🇳🇬🇧  No clothes
穿衣服连衣裙  🇨🇳🇬🇧  Dress edding dresses
你把衣服穿上,我给你做按摩  🇨🇳🇬🇧  You put your clothes on and Ill give you a massage
快点穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Get dressed quickly

More translations for Đặt trên quần áo của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other