Vietnamese to Chinese

How to say Có xa lăm in Chinese?

有五个

More translations for Có xa lăm

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat  🇨🇳🇬🇧  Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23

More translations for 有五个

有五个  🇨🇳🇬🇧  There are five
有五个人  🇨🇳🇬🇧  Theres five of them
有五个颜色  🇨🇳🇬🇧  There are five colors
有五个男人  🇨🇳🇬🇧  There are five men
有五个窗户  🇨🇳🇬🇧  There are five windows
有一个五羊城  🇨🇳🇬🇧  Theres a city of five sheep
有十五个男人  🇨🇳🇬🇧  There are fifteen men
五斤的有七个  🇨🇳🇬🇧  Seven of the five kilos
他有五个足球  🇨🇳🇬🇧  Hes got five footballs
五个  🇨🇳🇬🇧  Five
这个五金没有货  🇨🇳🇬🇧  This hardware is out of stock
这里有五个圆形  🇨🇳🇬🇧  There are five circles
我家里有五个人  🇨🇳🇬🇧  There are five people in my family
五个梨  🇨🇳🇬🇧  Five pears
五个月  🇨🇳🇬🇧  Five months
五个码  🇨🇳🇬🇧  Five yards
十五个  🇨🇳🇬🇧  Fifteen
五个20  🇨🇳🇬🇧  Five 20
第五个  🇨🇳🇬🇧  The fifth
五个人  🇨🇳🇬🇧  Five people