我爱你,爱着你,就像老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, love you, like a mouse love rice | ⏯ |
我爱你,就像老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you like a mouse loves rice | ⏯ |
老公老公我爱你,就像老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband husband I love you, just like a mouse love rice | ⏯ |
漂亮的姑娘我爱你,爱着你,就像老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl I love you, love you, like a mouse love rice | ⏯ |
罗杰罗杰,我爱你,就像老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Roger Roger, I love you, just as rats love rice | ⏯ |
像老鼠爱大米。像老鹰爱小鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Like mice love rice. Like an eagle loves chicken | ⏯ |
老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Mice love rice | ⏯ |
中文是老公老公我爱你,就像老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese husband I love you, just like a mouse love rice | ⏯ |
مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
爱你就像爱生命 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you is like loving life | ⏯ |
老婆老婆我爱你,就像老鼠爱大米,祝你有一个好身体健康又美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife wife I love you, just like the mouse love rice, I wish you a good health and beauty | ⏯ |
老鼠爱大米是一首歌名 🇨🇳 | 🇬🇧 Mouse love sloves rice is the name of a song | ⏯ |
你可爱极了像只小老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so cute, like a little mouse | ⏯ |
爱着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you | ⏯ |
田文昌,我爱你爱你爱你爱爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tian Wenchang, I love you love you love you love you love you | ⏯ |
爱你爱你爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you love you love you love you | ⏯ |
爱着爱着就习惯了 🇨🇳 | 🇬🇧 Love love is used to | ⏯ |
我爱你,永远爱你,老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, always love you, wife | ⏯ |
田文仓我爱你爱你爱你爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tian Wencang I love you love you love you love you love you | ⏯ |
亲爱的老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear wife, I love you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |