Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚到 in Vietnamese?

Chỉ cần đến

More translations for 刚刚到

刚刚看到  🇨🇳🇬🇧  just saw
你刚刚到  🇨🇳🇬🇧  You just arrived
刚刚回到家  🇨🇳🇬🇧  Just got home
我刚刚到家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
我刚刚看到  🇨🇳🇬🇧  I just saw it
刚刚到宾馆  🇨🇳🇬🇧  Just arrived at the hotel
刚刚想到的  🇨🇳🇬🇧  Just thought
我刚刚签到了  🇨🇳🇬🇧  I just signed it
我刚刚到酒店  🇨🇳🇬🇧  I just got to the hotel
我刚刚到工厂  🇨🇳🇬🇧  I just got to the factory
刚刚我听不到  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you just now
刚到家  🇨🇳🇬🇧  Just got home
刚看到  🇨🇳🇬🇧  I just saw it
你的货物刚刚到  🇨🇳🇬🇧  Your goods just arrived
我们刚刚到泰国  🇨🇳🇬🇧  We have just arrived in Thailand
我刚刚看到邮件  🇨🇳🇬🇧  I just saw the mail
才刚刚到意大利  🇨🇳🇬🇧  Just arrived in Italy
刚刚  🇨🇳🇬🇧  Just
刚刚  🇨🇳🇬🇧  just
我刚刚到了一杯水  🇨🇳🇬🇧  I just got a glass of water

More translations for Chỉ cần đến

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me