有机会我会去带你参观一下工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you around the factory when I get the chance | ⏯ |
下次有机会去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I get a chance to find you | ⏯ |
哇哦,有机会参加哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, im got a chance to go | ⏯ |
去参加聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the party | ⏯ |
我将会参加 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take part | ⏯ |
无法参加这次聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go to this party | ⏯ |
下次有机会我们一起去烧烤 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have a barbecue next time | ⏯ |
下次找机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time im looking for a chance | ⏯ |
以后有机会你带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take me later | ⏯ |
我去参加 ido32 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to ido32 | ⏯ |
参加宴会 🇨🇳 | 🇬🇧 Attend a party | ⏯ |
参加聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the party | ⏯ |
参加会议 🇨🇳 | 🇬🇧 Attend a meeting | ⏯ |
参加会议 🇨🇳 | 🇬🇧 Attend the meeting | ⏯ |
也许下一次我们有机会去西藏 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe next time we have a chance to go to Tibet | ⏯ |
下次我会把ID带着 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Ill take the ID with me | ⏯ |
我明天要去参加晚会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the party tomorrow | ⏯ |
他总是会请我去参加 🇨🇳 | 🇬🇧 He will always invite me to attend | ⏯ |
我一定会去参加这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Ill go to this | ⏯ |
有机会我带你去看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a chance to show you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |