刚才座车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where the car was just in | ⏯ |
刚才上车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where i just got on the bus | ⏯ |
刚才你指的地方是哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you point just now | ⏯ |
二是这里啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Second, here | ⏯ |
不是这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not this place | ⏯ |
这个动画是第二个方案,第一个方案是下面这个 🇨🇳 | 🇬🇧 This animation is the second scenario, the first scenario is the following this | ⏯ |
第四个地方去取 🇨🇳 | 🇬🇧 The fourth place to go | ⏯ |
这个地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
第二个地方是回来时候顺路的 🇨🇳 | 🇬🇧 The second place is when you come back | ⏯ |
刚才那个是不是你的家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that your house | ⏯ |
抖音第三刚第二个 🇨🇳 | 🇬🇧 Shake the third just second | ⏯ |
去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to this place | ⏯ |
这里不是说话的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not a place to talk | ⏯ |
你刚才不是问这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt ask that just now | ⏯ |
是啊,刚才我给你看的那个地点 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I showed you the place just now | ⏯ |
这个是第一层,这个是第二层 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the first floor, this is the second floor | ⏯ |
这个地方,去哪里走呢 🇨🇳 | 🇬🇧 This place, where to go | ⏯ |
我刚才在这个地方闯了一个王伟 🇨🇳 | 🇬🇧 I just broke into a Wang Wei in this place | ⏯ |
你刚才不是这个,这个是计价器 🇨🇳 | 🇬🇧 You werent this just now, this is the meter | ⏯ |
这是刚才的卡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the card just now | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |