送一个圣诞礼物给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a Christmas present | ⏯ |
谢谢男朋友的圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for my boyfriends Christmas present | ⏯ |
圣诞礼物我送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a Christmas present | ⏯ |
送圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas presents | ⏯ |
圣诞老人送给我一个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Santa gave me a boyfriend | ⏯ |
送你一个礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you a gift | ⏯ |
我送你一个很好的圣诞节礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a nice Christmas present | ⏯ |
等一下,你要不要穿圣诞老人的衣服给小朋友送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, would you like to wear Santa Claus clothes to give gifts to children | ⏯ |
多谢你送的圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for your Christmas present | ⏯ |
等下送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the gift | ⏯ |
谢谢圣诞老师送给我,一个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, the Christmas teacher, for giving me, a boyfriend | ⏯ |
星期三,我会送给你一件礼物,圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 On Wednesday, Ill give you a present, a Christmas present | ⏯ |
我想给你买一个圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy you a Christmas present | ⏯ |
圣诞老人送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Santa Claus gives gifts | ⏯ |
圣诞老人送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Santa Claus Gives Gifts | ⏯ |
我准备了一份圣诞礼物送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a Christmas present for you | ⏯ |
一份圣诞节礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A Christmas present | ⏯ |
这将是我送你的最后一个圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 This is going to be my last Christmas present | ⏯ |
Anna送给你的圣诞节礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Annas Christmas present for you | ⏯ |
这是我送你的圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my Christmas present for you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |