Chinese to Vietnamese

How to say 说下酒菜 in Vietnamese?

Cho tôi biết về các món rượu

More translations for 说下酒菜

酒店名称,你能说说一下吗  🇨🇳🇬🇧  Hotel name, can you tell me something
他说上去煮菜,你在下面做一下  🇨🇳🇬🇧  He said to cook the dishes, you do it below
上菜怎么说  🇨🇳🇬🇧  What do you say about serving
酒店下  🇨🇳🇬🇧  Under the hotel
拿一下菜单  🇨🇳🇬🇧  Take the menu
看一下菜单  🇨🇳🇬🇧  Take a look at the menu
请您看一下菜谱菜谱  🇨🇳🇬🇧  Please take a look at the recipe
酒店怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did the hotel say
你们喝酒不吃菜的  🇨🇳🇬🇧  You drink and dont eat food
帮我催一下菜  🇨🇳🇬🇧  Help me with the dishes
洗菜,剩下的水  🇨🇳🇬🇧  Wash the dishes, the rest of the water
菜单清单打下  🇨🇳🇬🇧  Menu list lay
给我拿下菜单  🇨🇳🇬🇧  Get me the menu
说下雨  🇨🇳🇬🇧  Say its raining
您说一下您住的酒店的名称  🇨🇳🇬🇧  You say the name of the hotel you are staying in
在酒店楼下  🇨🇳🇬🇧  Its downstairs at the hotel
去酒店和你说说话爱  🇨🇳🇬🇧  Go to the hotel and talk to you and love
去酒店和你说说话啊  🇨🇳🇬🇧  Go to the hotel and talk to you
我想看一下菜单  🇨🇳🇬🇧  Id like to have a look at the menu
给我看一下菜单  🇨🇳🇬🇧  Show me the menu

More translations for Cho tôi biết về các món rượu

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other