我希望你能活得开心点 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be happy | ⏯ |
希望你开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youre happy | ⏯ |
他们只希望你开心 🇨🇳 | 🇬🇧 They just want you to be happy | ⏯ |
我希望你开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youre happy | ⏯ |
只希望你开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want you to be happy | ⏯ |
我希望你能过得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to have a good time | ⏯ |
希望你每天开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youre happy every day | ⏯ |
希望你能够选择我 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can choose me | ⏯ |
我希望你开心每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youre happy every day | ⏯ |
晚安 希望你能开开心心的过好每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, I hope you have a good time every day | ⏯ |
我希望她开开心心的 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope shes happy | ⏯ |
希望能够和你一起做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope i can do business with you | ⏯ |
所以希望你能够理解 🇨🇳 | 🇬🇧 So I hope you understand | ⏯ |
我希望你能够好好的 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll be fine | ⏯ |
希望你不要不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youre not unhappy | ⏯ |
希望你们玩的开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you have a good time | ⏯ |
Cindy 希望你节日开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Cindy wants you happy holidays | ⏯ |
我希望你能在中国玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can have a good time in China | ⏯ |
谢谢 希望能够成团 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, i hope to be in a group | ⏯ |
希望每天都开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope Im happy every day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |