五个人一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Five people sleeping together | ⏯ |
五个人一起干你能接受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Five people together, can you accept it | ⏯ |
我们三个人一起出去 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us went out together | ⏯ |
你跟我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with us | ⏯ |
你跟他们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going with them | ⏯ |
我们可以几个人一起上去的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we get a few people up there | ⏯ |
五个人是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Five people, arent they | ⏯ |
四个女人一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Four women go together | ⏯ |
我们一共有五个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five of us | ⏯ |
你们四个人一起200元 🇨🇳 | 🇬🇧 The four of you are 200 yuan together | ⏯ |
我们三个人一起做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are the three of us having sex together | ⏯ |
我们三个人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us are together | ⏯ |
你想和我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come with us | ⏯ |
你要和我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with us | ⏯ |
我们一起去好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go with us, shall we | ⏯ |
那我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we go together | ⏯ |
你一个人去吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to dinner alone | ⏯ |
你能一个人过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go alone | ⏯ |
你会一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to go together | ⏯ |
一个床只有我们五个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are only five of us in a bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |