Chinese to Vietnamese

How to say 手机有网络了吗 in Vietnamese?

Điện thoại có mạng không

More translations for 手机有网络了吗

我手机没有网络  🇨🇳🇬🇧  I dont have a network on my phone
网络好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the network good
网络弄好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the network ready
没有网络  🇨🇳🇬🇧  No network
没有网络  🇨🇳🇬🇧  There is no network
我手机没网了  🇨🇳🇬🇧  My cell phones out of the net
网络  🇨🇳🇬🇧  Internet
网络  🇨🇳🇬🇧  network
网络有延迟  🇨🇳🇬🇧  There is a delay in the network
有无线网络  🇨🇳🇬🇧  Wi-Fi
你的手机没有网  🇨🇳🇬🇧  Your cell phone doesnt have a net
没有网络注册不了  🇨🇳🇬🇧  No network registration
网络卡  🇨🇳🇬🇧  Network card
网络电  🇨🇳🇬🇧  Network power
弄网络  🇨🇳🇬🇧  Get the network
没网络  🇨🇳🇬🇧  No network
我的手机没有网络以用来联系朋友  🇨🇳🇬🇧  My phone doesnt have a network to contact friends
支持5G网络吗  🇨🇳🇬🇧  Support for 5G networks
这里没有网络  🇨🇳🇬🇧  Theres no network here
网络没有欠费  🇨🇳🇬🇧  The network doesnt owe money

More translations for Điện thoại có mạng không

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng