Chinese to Vietnamese

How to say 不是那首歌 in Vietnamese?

Nó không phải là bài hát

More translations for 不是那首歌

首发首歌  🇨🇳🇬🇧  The first song
这首歌  🇨🇳🇬🇧  This song
共%首歌  🇨🇳🇬🇧  Total % song
十首歌  🇨🇳🇬🇧  Ten songs
唱首歌  🇨🇳🇬🇧  Sing a song
不过歌曲这首  🇨🇳🇬🇧  But the song is this one
这是一首好歌  🇨🇳🇬🇧  Its a good song
那你来一首英文歌  🇨🇳🇬🇧  Then you have an English song
这首歌结束再跳一首歌  🇨🇳🇬🇧  This song ends and jumps another song
唱一首歌  🇨🇳🇬🇧  Sing a song
这首歌名  🇨🇳🇬🇧  The name of the song
DJ来首歌  🇨🇳🇬🇧  DJ to a song
创作这首歌的是  🇨🇳🇬🇧  The song was written
这首歌是韩文的  🇨🇳🇬🇧  This song is written in Korean
这首歌曲是韩文  🇨🇳🇬🇧  The song is in Korean
因为CC看不懂哪首歌是什么歌曲  🇨🇳🇬🇧  Because CC cant read which song is what song
因为那首歌非常好听  🇨🇳🇬🇧  Because that song is very nice
所以我喜欢这首歌,这首歌是我听过最好的歌  🇨🇳🇬🇧  So I like this song, its the best song Ive ever heard
这首歌是black pink的歌曲之一  🇨🇳🇬🇧  This song is one of the songs of Black pink
跳一首歌,一首歌4分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Jump a song, a song for about 4 minutes

More translations for Nó không phải là bài hát

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job