Chinese to Vietnamese

How to say 你在看什么 in Vietnamese?

Anh đang nhìn gì vậy

More translations for 你在看什么

你在看什么  🇨🇳🇬🇧  What are you looking at
你在看什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you looking at
我能看看你在吃什么么  🇨🇳🇬🇧  Can I see what youre eating
你看什么看  🇨🇳🇬🇧  What do you look at
你看什么  🇨🇳🇬🇧  What are you looking at
在看什么TV  🇨🇳🇬🇧  What TV is watching
你看看你不知道在干什么  🇨🇳🇬🇧  You see what you dont know is doing
李志强,你在看什么  🇨🇳🇬🇧  Li Zhiqiang, what are you looking at
你在干什么?你在干什么?你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing? What are you doing
露西在看什么  🇨🇳🇬🇧  What is Lucy looking at
你看到什么  🇨🇳🇬🇧  What do you see
你看看吃点什么  🇨🇳🇬🇧  Look what youre eating
我就是想看看你在做什么  🇨🇳🇬🇧  I just want to see what youre doing
看什么  🇨🇳🇬🇧  What are you looking at
我看不懂你在说什么!  🇨🇳🇬🇧  I cant tell what youre talking about
我在看看有什么你喜欢的啊  🇨🇳🇬🇧  Im looking at what you like
看你说什么呢  🇨🇳🇬🇧  See what you say
你看过什么书  🇨🇳🇬🇧  What books have you read
你想去看什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to see
你看到了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you see

More translations for Anh đang nhìn gì vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or