Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
分手吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Break up | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
分手快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy break-up | ⏯ |
那就分手吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then break up | ⏯ |
我們分手吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets break up | ⏯ |
分手吧 放手吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Break up, let go | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
我们不分手好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we not break up | ⏯ |
怎么分手了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you break up | ⏯ |
为什么分手 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you break up | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
分手应该体面 🇨🇳 | 🇬🇧 The break-up should be decent | ⏯ |