Chinese to Vietnamese

How to say 能不能借个账号给我 in Vietnamese?

Bạn có thể cho vay tôi một tài khoản

More translations for 能不能借个账号给我

能不能借我一个伙计  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a buddy
一个手机号码只能注册一次微信账号,不能注册两个账号的  🇨🇳🇬🇧  One mobile phone number can only register one WeChat account, can not register two accounts
能不能发个图片给我  🇨🇳🇬🇧  Can you send me a picture
能借我个火机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a lighter
能不能给一个勺子  🇨🇳🇬🇧  Can you give you a spoon
能不能给3个勺子  🇨🇳🇬🇧  Can you give three spoons
能不能给我上几个衣架  🇨🇳🇬🇧  Can you put me on some hangers
在餐厅,能借给我一个碗吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a bowl in the restaurant
能不能借一百元坐车  🇨🇳🇬🇧  Can you borrow a hundred dollars to take a ride
我能借个打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow a lighter
能不能让他给我回个电话  🇨🇳🇬🇧  Can you get him to call me back
能不能给我点水喝  🇨🇳🇬🇧  Can you give me some water to drink
能借给我一个姐姐或哥哥吗?  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a sister or a brother
能不能带我去空军一号  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to Air Force One
麻烦能不能再给我一个袋子  🇨🇳🇬🇧  Could inoty give me another bag
能借我一个打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a lighter
我能借用这个东西吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow this thing
能不能不能不能  🇨🇳🇬🇧  Cant you not be able to
能不能给我一双筷子  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a pair of chopsticks
能不能给我3双筷子  🇨🇳🇬🇧  Can you give me 3 pairs of chopsticks

More translations for Bạn có thể cho vay tôi một tài khoản

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun