Vietnamese to Chinese

How to say Có một người bạn hay một thành viên trong gia đình in Chinese?

有朋友或家人吗

More translations for Có một người bạn hay một thành viên trong gia đình

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
Hay una salida  🇪🇸🇬🇧  Theres a way out
hay e D  🇨🇳🇬🇧  Hay e D
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Que colores hay en esto  🇪🇸🇬🇧  What colors are in this
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten  🇩🇪🇬🇧  My app of hay asked the mobile phone hay app

More translations for 有朋友或家人吗

有时间跟家人或者朋友一起来  🇨🇳🇬🇧  Have time to come with family or friends
是不是家人或者朋友做登记  🇨🇳🇬🇧  Are family members or friends registering
你的其他家人或朋友能联系的上吗  🇨🇳🇬🇧  Can your other family or friends get in touch
有些人在看望朋友,打电话给家人或购物  🇨🇳🇬🇧  Some people are visiting friends, calling family or shopping
朋友家  🇨🇳🇬🇧  Friends House
家,朋友  🇨🇳🇬🇧  Home, friend
朋友家  🇨🇳🇬🇧  A friends house
向朋友介绍家人  🇨🇳🇬🇧  Introduce family to friends
有女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a girlfriend
有男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a boyfriend
有个朋友问你有女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Did a friend ask you if you had a girlfriend
在朋友家  🇨🇳🇬🇧  At a friends house
你的朋友在家吗  🇨🇳🇬🇧  Is your friend at home
你没有去朋友家里玩吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you go to a friends house
想你的家人和朋友  🇨🇳🇬🇧  Think of your family and friends
多和家人朋友谈心  🇨🇳🇬🇧  Talk to family and friends more
是你朋友还是家人  🇨🇳🇬🇧  Is that your friend or family
一个人,朋友回家了  🇨🇳🇬🇧  A man, a friend, a friend, a home
你有男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a boyfriend
你有女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a girlfriend